Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hàng ngũ
[hàng ngũ]
|
ranks
To close ranks
To become a member of the Vietnamese Communist Party; to join the ranks of the Vietnamese Communist Party